Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piano organ




piano+organ
[pi'ænou,ɔ:gən]
danh từ
piano máy


/'pjænou,ɔ:gən/

danh từ
pianô máy

Related search result for "piano organ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.